Có 1 kết quả:
同班 tóng bān ㄊㄨㄥˊ ㄅㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in the same class
(2) to be in the same squad
(3) classmate
(2) to be in the same squad
(3) classmate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0